Có 2 kết quả:
尊長 zūn zhǎng ㄗㄨㄣ ㄓㄤˇ • 尊长 zūn zhǎng ㄗㄨㄣ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's superior
(2) one's elders and betters
(2) one's elders and betters
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's superior
(2) one's elders and betters
(2) one's elders and betters
Bình luận 0